Thành ngữ phương Tây có câu: “Man proposes, God disposes”, vốn được dịch từ chữ Latin “Homo proponit, sed Deus disponit”, và trong tiếng Việt thường được diễn giải là: “Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên.”
Năm 1927, một hội nghị về cơ học lượng tử được tổ chức tại Solvay. Đây có thể nói là hội nghị vật lý quan trọng nhất từ trước đến nay, quy tụ những bộ óc vĩ đại nhất của thời đại: từ Marie Curie, Einstein… đến nhóm các nhà vật lý trẻ chỉ mới ở độ tuổi đôi mươi, nhiều người trong số họ đã đoạt giải Nobel chỉ vài năm sau đó.
Bên lề hội nghị, các nhà khoa học trẻ trò chuyện về nhiều chủ đề, và bất ngờ, họ đi vào bàn luận về mối quan hệ giữa tôn giáo và khoa học.
Heisenberg [He-sen-búc], khi ấy mới 26 tuổi và đã trở thành cha đẻ của cơ học lượng tử hiện đại, đứng về phía bảo vệ quan điểm bất mâu thuẫn giữa khoa học và tôn giáo của Max Planck và Einstein. Các lập luận của Heisenberg rất thuyết phục, mặc dù sau đó anh bị Dirac phản bác khá gay gắt. Một số ý chính có thể tóm tắt như sau:
-Khoa học nghiên cứu thế giới vật chất và khách quan. Tôn giáo nghiên cứu thế giới giá trị.
-Tôn giáo quan tâm đến cái gì cần tồn tại hay cái gì chúng ta cần làm, chứ không nghiên cứu khách quan về cái gì thực sự là gì.
-Trong khoa học, chúng ta tìm cách phát hiện cái gì đúng, cái gì sai; trong tôn giáo, chúng ta quan tâm đến cái gì là thiện, ác, cao quý hay tầm thường.
-Khoa học là nền tảng của công nghệ, tôn giáo là nền tảng của luân thường đạo lý.
Xung đột giữa khoa học và tôn giáo, xuất hiện từ thế kỷ XVIII, đã dẫn đến nhiều hiểu lầm, và kết quả của những xung đột này thực chất là vô nghĩa.
-Khoa học và tôn giáo thuộc về hai địa hạt khác nhau, phản ánh hai khía cạnh: khách quan và chủ quan của thế giới.
-Khoa học là phương cách để tranh luận về khía cạnh khách quan của thực tại, trong khi đức tin tôn giáo thể hiện những quyết định chủ quan, giúp chúng ta chọn ra các tiêu chuẩn để mưu sự, trù tính và hành động trong cuộc sống.
-Các quyết định này được hình thành dựa trên thái độ và quan điểm của nhóm người mà chúng ta sống cùng, có thể là gia đình, dân tộc, hay cộng đồng văn hóa chung.
Dirac, một thanh niên người Anh, lặng lẽ và hơi lập dị nhưng thông minh hơn người, từng nổi tiếng với sự thản nhiên trong các hội thảo. Có lần khi giảng bài, một nhà khoa học hỏi: “Tôi không hiểu công thức kia.” Dirac dừng một chút rồi giảng tiếp. Người điều hành hỏi: “Anh có định trả lời câu hỏi đó không?” Dirac thản nhiên đáp: “Ô, anh ta có hỏi đâu, anh ta khẳng định đấy chứ.”
Trong bài diễn thuyết tại lễ nhận giải Nobel, Heisenberg, lúc đó mới hơn 30 tuổi, nhắc đến nguyên lý bất định mang tên mình. Anh giải thích rằng hệ thức bất định cho thấy: hiểu biết chính xác về một biến số đồng nghĩa với việc loại trừ khả năng hiểu biết chính xác về một biến số khác.
