Tìm kiếm

Âm lịch

Translate

Lần đầu tiên Google tìm kiếm vinh danh nhạc sĩ Trịnh Công Sơn

Trịnh Công Sơn (28 tháng 2 năm 1939 – 1 tháng 4 năm 2001) là một nhạc sĩ người Việt Nam. Ông được coi là một trong những nhạc sĩ lớn của âm nhạc đại chúng, Tân nhạc Việt Nam với nhiều tác phẩm rất phổ biến. Hiện nay chưa có thống kê chính xác về số tác phẩm để lại của ông (ước đoán con số không dưới 600 ca khúc)[2]. Tuy nhiên số ca khúc của ông được biết đến rộng rãi là 236 ca khúc (cả lời và nhạc). Nhạc của Trịnh Công Sơn được nhiều ca sĩ thể hiện, nhưng thành công hơn cả là Khánh Ly và Hồng Nhung. Ngoài ra, ông còn được xem là một nhà thơ, một họa sĩ, một ca sĩ và một diễn viên không chuyên.

Những bài hát nỗi tiếng của ông
•Ai ngoài cánh cửa
•Bay Đi Thầm Lặng
•Bằng lòng
•Bài ca dành cho những xác người (Ballad to the dead)
•Bên đời hiu quạnh
•Biển nghìn thu ở lại
•Biển nhớ (You said goodbye)
•Biển sáng (Bright sea) (co-writing with Phạm Trọng Cầu)
•Biết đâu nguồn cội (Unbeknownst to me, the root)
•Bống bồng ơi
•Bống không là Bống
•Bốn mùa thay lá (Four seasons of change)
•Ca dao mẹ (A mother's lament)
•Cánh đồng hoà bình (Fields of peace)
•Cát bụi (Sand and dust)
•Chiếc lá thu phai (The withering fall leaf)
•Chiều một mình qua phố (An afternoon promenade of solitude)
•Chìm dưới cơn mưa (Buried under the rain)
•Cho đời chút ơn (Grace onto life)
•Cho một người nằm xuống (Song for the fallen)
•Chưa mất niềm tin (Still believing)
•Chưa mòn giấc mơ (A dream that hasn't been eroded)
•Con mắt còn lại (The remaining eye)
•Có một dòng sông đã qua đời (A river that died)
•Có nghe đời nghiêng (Tilting life)
•Còn ai với ai / Còn tôi với ai
•Còn mãi tìm nhau (Forever seeking)
•Còn có bao ngày (Not many days are left)
•Còn thấy mặt người
•Còn tuổi nào cho em
•Cỏ xót xa đưa (Sway sorrow weeds)
•Cúi xuống thật gần (Bend down, come closer)
•Cũng sẽ chìm trôi (Eventual withering)
•Cuối cùng cho một tình yêu (The end of a romance)
•Dân ta vẫn sống
•Dấu chân địa đàng / Tiếng hát dạ lan (Footprints in Eden / The singing of the Hyacinth)
•Diễm xưa (Over the old tower)
•Du mục (Nomad)
•Dựng lại người, dựng lại nhà (People rebuilt, houses rebuilt)
•Đại bác ru đêm (A Lullaby of Cannons for the Night)
•Để gió cuốn đi (Gone with the wind)
•Đêm / Đêm Hồng (Night / Pink Night)
•Đêm bây giờ, đêm mai (This night, tomorrow night)
•Đêm thấy ta là thác đổ (One night I saw me as a waterfall)
•Đi mãi trên đường (Never-ending road)
•Đóa hoa vô thường (Evanescent bloom)
•Đoản khúc thu Hà Nội (Ditty for Hanoi's autumn)
•Đợi có một ngày (Waiting for the day)
•Đôi mắt nào mở ra (Open your eyes)
•Đồng dao hoà bình (The rhymth of Peace)
•Đừng mong ai, đừng nghi ngại
•Em còn nhớ hay em đã quên (Do you still remember or have you forgotten?)
•Em đã cho tôi bầu trời (The heaven you have brought to me)
•Em đi bỏ lại con đường
•Em đi trong chiều (In the evening you walk)
•Em hãy ngủ đi (Love, you should sleep)
•Em là hoa hồng nhỏ (You are a little rose)
•Gần như niềm tuyệt vọng (A resemblance of despair)
•Gia tài của mẹ (A mother's legacy)
•Giọt lệ thiên thu (A tear of eternity)
•Giọt nước mắt cho quê hương (A tear for my homeland)
•Gọi tên bốn mùa (Conjure up the four seasons)
•Góp lá mùa xuân
•Hạ trắng (We're not apart)
•Hai mươi mùa nắng lạ (Twenty seasons of strange sunlight)
•Hành hương trên đồi cao / Người đi hành hương trên đỉnh cao (Pilgrimage)
•Hát trên những xác người (Singing over the dead), not to be confused with "Bài ca dành cho những xác người"
•Hãy cố chờ (Let's try to wait)
•Hãy cứ vui như mọi ngày (Just be happy like any other day)
•Hãy khóc đi em (Just cry, my dear)
•Hãy nhìn lại (Just look back and see)
•Hãy sống giùm tôi (Just live my life for me)
•Hãy yêu nhau đi (Give me your hand)
•Hoà bình là cơm áo (Peace means weal)
•Hoa vàng mấy độ (The flowers that were once golden bright)
•Hoa xuân ca (Spring flowers song)
•Hôm nay tôi nghe (Today I heard)
•Huế - Sài Gòn - Hà Nội (Hue - Saigon - Hanoi)
•Huyền thoại mẹ (Legendary mother)
•Khói trời mênh mông
•Lại gần với nhau (Closer)
•Lặng lẽ nơi này (So silent here)
•Lời buồn thánh
•Lời mẹ ru (A mother's lullaby)
•Lời ở phố về
•Lời ru đêm (Night's lullaby)
•Lời thiên thu gọi (Eternity's calling)
•Mẹ bỏ con đi / Đường xa vạn dặm
•Môi hồng đào (Rosy Lips)
•Mỗi ngày tôi chọn một niềm vui (Each day I choose joy)
•Một buổi sáng mùa xuân (A spring morning)
•Một cõi đi về (Circle of life)
•Một lần thoáng có
•Một ngày như mọi ngày (A day just like any other day)
•Một ngày vinh quang (A day of glory)
•Mùa áo quan (The season of coffins)
•Mùa hè đến (The summer's arrived)
•Mưa hồng (Pink rain)
•Mùa phục hồi / Xin chờ những sớm mai (The season of recuperation / Waiting for tomorrow mornings)
•Nắng thuỷ tinh (Crystal sunlight)
•Này em cớ nhớ (Do you remember?)
•Ngẫu nhiên (Perchance)
•Ngày dài trên quê hương (A long day in the Motherland)
•Ngày mai đây bình yên (Peaceful future)
•Ngày về (Returning home)
•Ngày xưa khi còn bé (Childhood days)
•Nghe những tàn phai (The sound of evanescing)
•Nghe tiếng muôn trùng
•Ngủ đi con (Go to sleep, my child)
•Ngụ ngôn mùa đông (A winter fable)
•Người con gái Việt Nam da vàng (A yellow-skinned Vietnamese girl)
•Người già em bé (An old person, a baby)
•Người về bỗng nhớ (Now i can see)
•Nguyệt ca (The lunar song)
•Nhìn những mùa thu đi (Watch the autumns go by)
•Nhớ mùa thu Hà Nội (Missing Hanoi's autumn)
•Như cánh vạc bay (Like a flying crane)
•Như chim ưu phiền (Anguishing bird)
•Như một lời chia tay (Words of good-bye)
•Như một vết thương (A wound)
•Như tiếng thở dài (As a deep sigh)
•Những con mắt trần gian (The earthly eyes)
•Những giọt máu trổ bông (The blooming of the blood drops)
•Níu tay nghìn trùng (Grabbing hands over a thousand miles)
•Nối vòng tay lớn (Circle of unity)
•Ở trọ / Cõi tạm (Temporary stay)
•Phôi pha (Withering)
•Phúc âm buồn (Dolorous Gospel)
•Quê hương đau nặng (Motherland in pain)
•Quỳnh hương (Scent of the ephemeral bloom)
•Ra đồng giữa ngọ
•Rồi như đá ngây ngô (Not gone at all)
•Rơi lệ ru người
•Ru đời đã mất (Lullaby for a lost life)
•Ru đời đi nhé (Lullaby to life)
•Ru em (Lullaby for you)
•Ru em từng ngón xuân nồng / Ru mãi ngàn năm (Eternal lullaby)
•Ru ta ngậm ngùi / Môi nào hãy còn thơm (Lullaby for a sorrowful me)
•Ru tình (Lullaby for love)
•Rừng xưa đã khép (Your old woods are closed)
•Sao mắt mẹ chưa vui?
•Sẽ còn ai (Who will remain?)
•Sóng về đâu (To where the waves depart)
•Ta đi dựng cờ
•Tạ ơn (Thanksgiving)
•Ta phải thấy mặt trời (We must be able to see the Sun)
•Ta quyết phải sống (We have to survive & live)
•Ta thấy gì đêm nay (What have we seen tonight?)
•Thuở Bống là người (The time when Bong was in human form)
•Thiên sứ bâng khuâng (thơ Trịnh Cung)
•Thương một người (Loving someone)
•Tiến thoái lưỡng nan (All ways closed off)
•Tình ca của người mất trí ("Ballad of an insane person" or "Love song of a deranged woman")
•Tình khúc Ơ-bai
•Tình nhớ (Memory)
•Tình sầu (Sorrowful love)
•Tình xa (Distant love)
•Tình xót xa vừa
•Tình yêu tìm thấy
•Tôi đã mất (I have lost)
•Tôi đang lắng nghe / Im lặng thở dài (I am listening / Quiet sigh)
•Tôi ơi đừng tuyệt vọng (Despair not, dear me)
•Tôi ru em ngủ (My lullaby for you)
•Tôi sẽ đi thăm (I shall visit)
•Tôi sẽ nhớ (I shall remember)
•Tôi tìm tôi / Tôi là ai? (I search for myself / Who am I?)
•Trong nỗi đau tình cờ
•Tự tình khúc
•Từng ngày qua (Everyday through)
•Tuổi đá buồn (Stone's age of despair)
•Tuổi đời mênh mông
•Tuổi trẻ Việt Nam (Vietnamese Youths)
•Tưởng rằng đã quên (Thought that I have forgotten)
•Ướt mi ("Misty eyes" or "Tearing lashes")
•Vẫn có em bên đời (I still have you in my life)
•Vẫn nhớ cuộc đời
•Vàng phai trước ngõ
•Về trong suối nguồn (Back to the fountainhead)
•Về thăm mái trường xưa (Revisiting the old school)
•Vết lăn trầm
•Vì tôi cần thấy em yêu đời
•Vườn xưa (Garden of the past)
•Xa dấu mặt trời (Far from the sun)
•Xanh lòng phai tàn
•Xin cho tôi (Please give me)
•Xin mặt trời ngủ yên (Please let the sun sleep)
•Xin trả nợ người
•Yêu dấu tan theo (Fading love)